Có 2 kết quả:
根底 gēn dǐ ㄍㄣ ㄉㄧˇ • 根柢 gēn dǐ ㄍㄣ ㄉㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foundation
(2) grounding
(3) background
(4) what lies at the bottom of sth
(5) root
(6) cause
(2) grounding
(3) background
(4) what lies at the bottom of sth
(5) root
(6) cause
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) root
(2) foundation
(2) foundation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0