Có 2 kết quả:

根底 gēn dǐ ㄍㄣ ㄉㄧˇ根柢 gēn dǐ ㄍㄣ ㄉㄧˇ

1/2

gēn dǐ ㄍㄣ ㄉㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) foundation
(2) grounding
(3) background
(4) what lies at the bottom of sth
(5) root
(6) cause

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

gēn dǐ ㄍㄣ ㄉㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) root
(2) foundation

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0